STT | Bài học (Nhập tên bài học) | Số tiết (Nhập bằng số) | Tiết thứ (Nhập bằng số) | Tuần dạy dự kiến (Nhập bằng số nếu có nhiều tuần ngăn cách nhau bởi dấu ,) | Thiết bị dạy học |
1 | REVISION | 1 | 1 | 1 | Ti vi, Máy tính |
2 | UNIT 1: LOCAL COMMUNITY | 7 | 2-8 | 1,2,3 | Ti vi, Máy tính |
3 | UNIT 2: CITY LIFE | 7 | 9-15 | 3,4,5 | Ti vi, Máy tính |
4 | UNIT 3: HELTHY LIVING FOR TEEN | 7 | 16-22 | 6,7,8 | Ti vi, Máy tính |
5 | REVIEW 1 | 3 | 23-25 | 8 | Ti vi, Máy tính |
6 | WRITEN TEST MIDDLE FIRST TERM | 1 | 26 | 9 | Ti vi, Máy tính |
7 | UNIT 4: REMEMBERING THE PAST-CORRECTED TEST | 8 | 27-34 | 9,10 | Ti vi, Máy tính |
8 | UNIT 5: OUR EXPERIENCES | 7 | 35-41 | 12,13,14 | Ti vi, Máy tính |
9 | UNIT 6: VIETNAMESE LIFESTYLE: THEN AND NOW | 7 | 42-48 | 14,15,16 | Ti vi, Máy tính |
10 | REVIEW 2 | 2 | 49-50 | 16 | Ti vi, Máy tính |
11 | REVISION FOR THE 1ST SEMESTER | 2 | 51-52 | 17 | Ti vi, Máy tính |
12 | FINAL TEST | 1 | 53 | 18 | Ti vi, Máy tính |
13 | FINAL TEST CORECTION | 1 | 54 | 18 | Ti vi, Máy tính |
14 | UNIT 7: NATURAL WONDER OF THE WORLD | 7 | 55-61 | 19,20,21 | Ti vi, Máy tính |
15 | UNIT 8: TOURISM | 7 | 62-68 | 21,22,23 | Ti vi, Máy tính |
16 | UNIT 9: WORLD ENGLISHES | 7 | 69-75 | 23,24,25 | Ti vi, Máy tính |
17 | REVIEW 3 | 2 | 76-77 | 26 | Ti vi, Máy tính |
18 | WRITEN TEST MIDDLE SECOND TERM | 1 | 78 | 26 | Ti vi, Máy tính |
19 | UNIT 10: PLANET EARTH - CORRECTED TEST | 8 | 79-86 | 27,28 | Ti vi, Máy tính |
24 | UNIT 11: ELECTRONIC DEVICES | 7 | 87-93 | 30,31 | Ti vi, Máy tính |
25 | UNIT 12: CAREER CHOICES | 7 | 94-100 | 32,33,34 | Ti vi, Máy tính |
26 | REVIEW 4 | 2 | 101-102 | 34 | Ti vi, Máy tính |
27 | REVISION FOR THE 2ND SEMESTER | 2 | 103-104 | 35 | Ti vi, Máy tính |
28 | FINAL TEST | 1 | 105 | 35 | Ti vi, Máy tính |